Có 2 kết quả:
暗地裡 àn dì li ㄚㄋˋ ㄉㄧˋ • 暗地里 àn dì li ㄚㄋˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secretly
(2) inwardly
(3) on the sly
(2) inwardly
(3) on the sly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secretly
(2) inwardly
(3) on the sly
(2) inwardly
(3) on the sly
Bình luận 0